알루미늄은 에너지 / 자원절감 및 다기능 재료로 무한한 가능성이 있는 소재입니다. Aluminum is multi-functional material of reduction of energy and resources. 铝是减少能源和资源的多功能材料。 Nhôm là vật liệu đa chức năng giảm năng lượng và tài nguyên.
소재・기계 Material · machinery 素材·機械 Chất liệu · máy móc thiết bị | 전기・전자 Electrical · electronic 電氣·電子 Điện · điện tử | 생활・식품 Life · food 生活·食品 Cuộc sống · thực phẩm | 토목・건축 Construction 土木·建築 Kỹ thuật Xây dựng·tòa nhà | 자동차・수송기기 Automotive·transportation equipment 自動車 · 輸送機器 xe hơi·thiết bị giao thông vận tải |
---|---|---|---|---|
Machine frame, Billet Forging material | Copy Drum, Heat Sink | Can, Foil | Landscape facilities Curtain wall | Bumper, Tube & Pipe |
・압출용 ・기계구조용 ・단조용 ·Extrusion ·Machine structure ·Forging 挤压 结构和机械 锻造 phun ra Kết cấu và máy móc thiết bị Giả mạo |
・열전도도가 높다 (철의 3배) ・전기 전도도가 높다 ・자성을 띄지 않고 가공이 용이하다 ·Conductivity (3times the iron) ·High electrical conductivity ·Non magnetic, Processing is easy 的热导率是高(三次的铁) 高导电率 高导电性 非磁性,加工很容易 Độ dẫn điện (3times sắt) Độ dẫn điện cao Không từ tính, chế biến dễ dàng |
・독성이 없다 (무해 무취하여 위생적임) ・재생이 용이하다 ·Non-toxic(harmless, odorless, hygienic) ·Recycling 无毒(无害,无臭,卫生) 回收 Không độc hại (vô hại, không mùi, vệ sinh) tái chế |
・가볍고 강하다 (비중이 철의 1/3) ・표면이 미려하고 내식성 이있다 ·Light and strong (Specific gravity is 1/3 of iron) ·Corrosion-resistant surface and beautiful ·轻且坚固(比重为铁的1/3) ·耐腐蚀表面美观 Trọng lượng nhẹ hơn/Mạnh mẽ (Trọng lượng riêng là 1/3 của sắt) Bề mặt chống ăn mòn và đẹp |
・가볍고 강하다 (비중이 철의 1/3) ・내식성이 있다 ・가공이 용이하다 ·Light and strong (Specific gravity is 1/3 of iron) ·Corrosion-resistant ·Processing is easy ·轻且坚固(比重为铁的1/3) ·耐腐蚀表面美观 加工很容易 Trọng lượng nhẹ hơn/Mạnh mẽ (Trọng lượng riêng là 1/3 của sắt) Bề mặt chống ăn mòn và đẹp Chế biến là dễ dàng |
알루미늄 VS 스틸비교표 Aluminum VS Steel
알루미늄 Aluminum | VS | 스틸 Steel |
---|---|---|
실런트 미사용으로 오염예방 Pollution prevention in the sealant unused 防止未使用密封胶中的污染 phòng ngừa ô nhiễm trong không sử dụng keo |
외관품질 Quality of appearance 外觀品質 Chất lượng của hình |
대기 이물질에 의한 실런트 오염발생 Sealant pollution caused by foreign matter of the air 空气中的杂质引起的密封剂污染 ô nhiễm Sealant gây ra bởi vật lạ của không khí |
내식성 우수 Excellent corrosion resistance 优异的耐腐蚀性 chống ăn mòn tuyệt vời |
내식성 Corrosion resistance 耐食性 Chống ăn mòn |
부식에 취약 Vulnerable to corrosion 易腐蚀 Dễ bị ăn mòn |
고강도 경량소재로 자중 감소 Reduction of its own weight in the lightweight material of the high strength 减轻自身重量在轻质材料中的高强度 Giảm trọng lượng riêng của mình trong các vật liệu nhẹ của cường độ cao |
경량성 Lightweight properties 輕量性 tính trọng lượng nhẹ |
스틸소재에의한자중증가 Weight increase due to steel material 钢材料增加重量 Trọng lượng tăng do vật liệu thép |
볼트와 너트에 의한 조립형태 Form of assembly by bolts and nuts 螺栓和螺母的组装形式 Hình thức lắp ráp bằng bu lông và đai ốc |
용접유무 Presence or absence of welding 有无焊接 Sự hiện diện hay vắng mặt của hàn |
용접시공 의존도 높음 High welding dependence 高焊接依赖性 phụ thuộc hàn cao |
간단한 조립식으로 공사기간 단축 Shorten the construction period with a simple assembly 用简单的装配缩短施工期 Rút ngắn thời gian xây dựng với một hội đồng đơn giản |
공사기간 Construction period 工事期間 thời gian xây dựng |
현장작업이 번잡하여 공사기간 연장 Extension of the construction period in the field work complicated 延长施工期在现场工作复杂 Gia hạn thời gian xây dựng trong lĩnh vực làm việc phức tạp |
경량물 취급과 비용접으로 안전관리 용이 Easy safety management in non-welding and handling of lightweight materials 轻松材料的非焊接和处理中的轻松安全管理 quản lý an toàn dễ dàng trong không hàn và xử lý vật liệu nhẹ |
안전관리 Safety management 安全管理 Quản lý an toàn |
중량물 취급과 용접으로 안전사고 위험 Risk of safety incidents in welding and handling of heavy materials 焊接和重型材料处理中的安全事故风险 Rủi ro về sự cố an toàn trong hàn và xử lý vật liệu nặng |
알루미늄 기계적특성 비교 Comparison of the mechanical properties of Aluminum 铝的机械性能的比较 So sánh các tính chất cơ học của nhôm
구분 Items 項目 | 단위 Unit 単位 Đơn vị | 6063-T5 | 6061-T6 | 6N01-T5 | 6N01-T6 | 6082M-T6 | 시험방법 Test method 試驗方法 Phương pháp kiểm tra | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
(Normal) | (Special) | |||||||
인장강도 Tensile strength 引張强度 Sức căng | kgf/mm2 | 16 이상 16 or more 16 以上 16 hơn | 27 이상 27 or more 27 以上 27 hơn | 25.0 이상 25.0 or more 25.0 以上 25.0 hơn | 27.0 이상 27.0 or more 27.0 以上 27.0 hơn | 31.6 | 33.0 | KS B 0802 |
항복강도 Yield strength 降伏强度 | kgf/mm2 | 11 이상 11 or more 11 以上 11 hơn | 25 이상 25 or more 25 以上 25 hơn | 20.9 이상 20.9 or more 20.9 以上 20.9 hơn | 24.0 이상 24.0 or more 24.0 以上 24.0 hơn | 27.6 | 30.0 | |
연신율 Elongation 延伸率 | % | 8 이상 8 or more 8 以上 8 hơn | 8 이상 8 or more 8 以上 8 hơn | 8 이상 8 or more 8 以上 8 hơn | 8 이상 8 or more 8 以上 8 hơn | 10 이상 10 or more 10 以上 10 hơn | 10 이상 10 or more 10 以上 10 hơn |
STEEL 대비 재료특성 비교 Material properties comparison compared with steel
구분 Items 項目 | 인장특성 Tensile property 引張特性 tài sản bền kéo | 연신율 Elongation 延伸率 ly giác | 내식성 Corrosion resistance 耐食性 Chống ăn mòn | 용접성 Weldability 溶接性 khả năng hàn | 기계가공성 Machinability 機械加工性 năng chế biến | 성형성 Formability 成形性 Formability |
---|---|---|---|---|---|---|
STEEL | 100 | A | D | A,B | B | A |
6061-T6 | 75 | C | B | A,B | C | C |
6082M-T6 | ~90 | B | B | A,B | B | B |
공사계획 신고 Report construction plan 建设规划报告 Báo cáo quy hoạch xây dựng
공사 개시 Construction start 施工开始 khởi công xây dựng
한전계약 (SMP) KEPCO contract (SMP) KEPCO合同(SMP) Hợp đồng KEPCO (SMP)
사용전검사 (안전공사) Inspection before use (safety construction) 使用前检查(安全施工) Kiểm tra trước khi sử dụng (xây dựng an toàn)
입찰 공고 Bid announcement 出价公告 thông báo mời thầu
매년 4,10월경 공고 Announcement around April and October every year 四月或十月每年公布 Thông báo khoảng tháng Tư và tháng Mười (hàng năm)
발전소 등록 Power plant registration 注册工厂 nhà máy đăng ký
입찰서 및 사업계획서 Tender and business plan 投标和经营计划 kế hoạch đấu thầu và kinh doanh
입찰서 제출 Submit bid 提交出价 Gửi thầu
입찰서 계량 평가 Bid Book Weighing Assessment 投标书称重评估 Sách thầu đánh giá trọng lượng
발전설비용량, 입찰가격, 건설입지 사업진척도에 대한 계량평가 Assessment of power plant capacity, bidding price, and progress of construction location business 评估电厂容量,招标价格,施工地点业务进度 Đánh giá năng lực nhà máy điện, giá đấu thầu và tiến độ kinh doanh địa điểm xây dựng
사업계획서 평가 Business Plan Evaluation 业务计划评估 Đánh giá kế hoạch kinh doanh
인증서판매자선정및배분 Certificate Seller Selection / Distribution 证书卖家选择/分配 Lựa chọn người bán Giấy chứng nhận / phân phát
통보일로부터 1개월 이내에 계약 체결 Signed a contract within one month from the date of notification 在通知之日起一个月内签订合同 Ký hợp đồng trong vòng một tháng kể từ ngày thông báo
전력거래 계약 Power Trading Agreement 电力交易协议 Hiệp định Thương mại điện
설치확인 신청 Apply for Installation Confirmation 申请安装确认 Áp dụng cho nhận cài đặt
설치확인서 발급 Issuance of Installation Confirmation 发布安装确认 Cấp Giấy Chứng nhận cài đặt
공급인증서 발급신청 Apply for issuing supply certificate 申请发放供应证书 Áp dụng cho cấp giấy chứng nhận nguồn cung cấp
전력공급한 달의 다음달 말일까지 신청 Apply by the end of next month of power supply month 适用于下个月月末电源月 Áp dụng vào cuối tháng tiếp theo cung cấp điện tháng
공급인증서 발급 (REC) Supply Certificate Issuance (REC) 供应证书发行(REC) Giấy chứng nhận cung cấp phát hành (REC)
허가 신청 Application for permission 申请许可 Ứng dụng cho phép
설치공사 및 설치확인 Installation work and installation confirmation 安装工作和安装确认 việc cài đặt và xác nhận cài đặt
전력 거래 Power trading 电力交易 kinh doanh điện
사업허가 신청접수 Application for business license 申请营业执照 Đơn xin cấp giấy phép kinh doanh
개발행위 허가 취득 및 환경영향 평가 Acquisition of development activity permission and environmental impact assessment 获得开发活动许可和环境影响评估 Mua lại phép hoạt động phát triển và đánh giá tác động môi trường
사업허가 취득 Acquired business license 获得营业执照 Giấy phép kinh doanh mua
전기설비의 시설계획 신고 및 수리 후 공사개시 Start of construction after reporting of facility plan of electric facilities and repair 报告电气设备和修理设施计划后开始施工 Khởi công xây dựng sau khi báo cáo của kế hoạch cơ sở của thiết bị điện và sửa chữa
RPS입찰 → 선정 → 계약 RPS bid → selection → contract RPS 出价→选择→合同 RPS thầu → chọn → hợp đồng
태양광발전소 공사개시 및 완공 Started and completed solar power plant construction 开始和完成太阳能发电厂建设 Bắt đầu và hoàn thành xây dựng nhà máy điện năng lượng mặt trời
사용전 검사 Pre-use inspection 使用前检查 kiểm tra trước khi sử dụng
설치 확인 Verify installation 验证安装 Xác minh cài đặt
전력수급계약 체결 Signed power supply contract 签订电源合同 hợp đồng cung cấp điện đã ký
사업개시 신고 Report on business start 报告业务开始 Báo cáo về khởi sự doanh nghiệp
상업운전 개시 Commenced commercial operation 开始商业运作 hoạt động thương mại Bắt
검침 및 요금지급 Meter reading and payment 仪表读数和付款 đọc số đo và thanh toán
강재 구조물 대신 알루미늄 태양광 모듈 구조물를 설치하면
When installing “Aluminum Solar Mounting System” instead of steel structures
중량 Weight 重量
공사기간 Construction period 工事期間
공사비 Construction cost 工事費
디자인 Design
내구연한 Service life 使用寿命
1/3 감소 1/3 reduction 1/3 减少 1/3 giảm
50% 감소 50% reduction 50% 减少 50% giảm
20% 감소 20% reduction 20% 减少 20% giảm
우수 Excellence 卓越 Xuất sắc
400% 증가 400% increase 400% 增加 400% tăng lên
알루미늄 태양광 모듈 구조물은 초경량 실현과 사업비 절감, 공사기간 단축에 기여하는 친환경 산업재입니다.
Aluminum Solar Mounting System” is eco-friendly product that contribute to the realization of ultra-lightweight, savings of project cost and the shortening of the construction period.
“铝太阳能安装系统”是环保型产品,有助于实现超轻量化,节省工程成本和缩短施工期。
"Solar nhôm Gắn hệ thống 'là sản phẩm thân thiện với môi góp phần vào việc thực hiện tiết kiệm siêu nhẹ, chi phí dự án và rút ngắn thời gian xây dựng.
당사는 설계팀·구조팀·디자인팀 등 전문화된 인력으로 업무시스템을 구비하여 태양광발전 시스템을 설치할 지역, 환경, 사회적인 특징을 고려해서 주변의 환경에 조화될 수 있는 시스템 구축이 가능합니다.
당사의 태양광발전 시스템은 고객의 요구를 만족시키기 위해 기본계획 단계로부터 3D 모델링, 구조해석, 제품의 생산까지 전체공정을 수직적 계열화 시스템을 구축해서 다양한 환경에 대응할수 있는 태양광발전 시스템을 구현할 수 있습니다.
We can build facilities in harmony with the surrounding environment by considering the location where the solar power system will be installed.
我们可以通过考虑太阳能发电系统的安装位置来建设与周围环境协调的设施。
Chúng tôi có thể xây dựng cơ sở vật chất trong sự hài hòa với môi trường xung quanh bằng cách xem xét các vị trí nơi mà các hệ thống điện năng lượng mặt trời sẽ được cài đặt.
알루미늄 설계 PROCESS Aluminum Design Process
기본설계 Basic design
3D 모델링 3D modeling
구조계산 Structure calculation
제작·설치 Production and installation
슬림하고 간결한 기능의
압출재(PROFILE) 사용
Uses slim and compact extruded material (PROFILE)
使用苗条和紧凑挤出材料(PROFILE)
Sử dụng nguyên liệu ép đùn mỏng và nhỏ gọn (PROFILE)
표면이 미려하고
다양한 색상 적용이 가능함
The surface is beautiful and various colors can be applied.
表面是美丽的,可以应用各种颜色。
Bề mặt là đẹp và màu sắc khác nhau có thể được áp dụng.
용접이 아닌 조립식 구조로
유지보수가 용이하며 공사기간의 단축효과
Easy to maintain and repair due to prefabricated structure, not welding
容易维护和修理,由于预制结构,不焊接
Dễ dàng bảo trì và sửa chữa do kết cấu đúc sẵn, không hàn
구조해석 Structural analysis 構造解析 phân tích cấu trúc
독자의 부재해석을 통해서 태양광발전 시스템의 설치장소, 설치형태 그리고 설치용량에 따라 최적화된 제품을 구현합 니다. 고객이 의뢰하면 경사고정형, 지붕형, 지붕밀착형 등 의 설치형태에 따라 장소·기후·설치용량 등을 고려해서 상세한 부재를 선정, 최적화된 형태와 배치를 결정합니다. 당사는 이러한 과정을 거쳐서 고객에게 최고의 만족을 드릴 수 있는 태양광발전 시스템을 공급하기 위해 항상 노력하고 있습니다.
We realize optimized product according to installation location, installation type and installation capacity.
我们根据安装位置,安装类型和安装能力实现优化产品。
Chúng tôi nhận được tối ưu hóa sản phẩm theo vị trí lắp đặt, cài đặt loại và công suất lắp đặt.
재료별 경제성 비교 Comparison of material cost 材料成本比较 So sánh các chi phí nguyên liệu
알루미늄 제품은 자재비가 스틸대비 고가로 초기 투입 비용은 많으나 시간 흐름에 따라 재도장 등으로 유지보수가 필요한 스틸 대비 경제적임
철재 태양광 구조물의 유지비용 (가정치)
kW 당 65kg x 도장비용 800원/kg = 약 52,000원/kW 소요
In case of Aluminum, maintenance costs will be reduced in the long term.
在铝的情况下,维护成本将长期降低。
Trong trường hợp của nhôm, chi phí bảo trì sẽ được giảm trong dài hạn.
부식성 비교 Comparison of metal corrosivity 腐食性比較 So sánh ăn mòn kim loại
일반스틸은 시간의 경과에 따라 부식이 지속적으로 성장되고, 아연도금 스틸은 일정시간까지는 부식이 거의 없으나 일정시점에 급속도로 부식 이진행되며알루미늄은초기표면에Al2O3의산화층이발생한뒤더이상 부식이 진행되지 않으며 도장을 할 경우 반영구적임
After an oxide layer is generated on the surface of Aluminum at first, there is no more corrosion.
首先在铝的表面上产生氧化物层之后,没有更多的腐蚀。
Sau một lớp oxit được tạo ra trên bề mặt của nhôm lúc đầu, có ăn mòn không còn nữa.
해안에서의 부식성 비교 Comparison of corrosion on the coast Comparison of Coastal Corrosion So sánh ăn mòn trên bờ biển