태양광시설
태양광시설

기술정보

  • 기술자료 Technical data 技术数据 Dữ liệu kỹ thuật
  • 태양광 프로세스 Process 处理 Quá trình
  • 태양광 구조물 Structure 结构体 Kết cấu

알루미늄 용도 Use of Aluminum material 使用铝 Việc sử dụng nhôm

알루미늄은 에너지 / 자원절감 및 다기능 재료로 무한한 가능성이 있는 소재입니다. Aluminum is multi-functional material of reduction of energy and resources. 铝是减少能源和资源的多功能材料。 Nhôm là vật liệu đa chức năng giảm năng lượng và tài nguyên.

소재・기계 Material · machinery 素材·機械 Chất liệu · máy móc thiết bị 전기・전자 Electrical · electronic 電氣·電子 Điện · điện tử 생활・식품 Life · food 生活·食品 Cuộc sống · thực phẩm 토목・건축 Construction 土木·建築 Kỹ thuật Xây dựng·tòa nhà 자동차・수송기기 Automotive·transportation equipment 自動車 · 輸送機器 xe hơi·thiết bị giao thông vận tải
Machine frame, Billet Forging material Copy Drum, Heat Sink Can, Foil Landscape facilities Curtain wall Bumper, Tube & Pipe

・압출용

・기계구조용

・단조용

·Extrusion

·Machine structure

·Forging

挤压

结构和机械

锻造

phun ra

Kết cấu và máy móc thiết bị

Giả mạo

・열전도도가 높다 (철의 3배)

・전기 전도도가 높다

・자성을 띄지 않고 가공이 용이하다

·Conductivity (3times the iron)

·High electrical conductivity

·Non magnetic, Processing is easy

的热导率是高(三次的铁)

高导电率

高导电性

非磁性,加工很容易

Độ dẫn điện (3times sắt)

Độ dẫn điện cao

Không từ tính, chế biến dễ dàng

・독성이 없다 (무해 무취하여 위생적임)

・재생이 용이하다

·Non-toxic(harmless, odorless, hygienic)

·Recycling

无毒(无害,无臭,卫生)

回收

Không độc hại (vô hại, không mùi, vệ sinh)

tái chế

・가볍고 강하다 (비중이 철의 1/3)

・표면이 미려하고 내식성 이있다

·Light and strong (Specific gravity is 1/3 of iron)

·Corrosion-resistant surface and beautiful

·轻且坚固(比重为铁的1/3)

·耐腐蚀表面美观

Trọng lượng nhẹ hơn/Mạnh mẽ (Trọng lượng riêng là 1/3 của sắt)

Bề mặt chống ăn mòn và đẹp

・가볍고 강하다 (비중이 철의 1/3)

・내식성이 있다

・가공이 용이하다

·Light and strong (Specific gravity is 1/3 of iron)

·Corrosion-resistant

·Processing is easy

·轻且坚固(比重为铁的1/3)

·耐腐蚀表面美观

加工很容易

Trọng lượng nhẹ hơn/Mạnh mẽ (Trọng lượng riêng là 1/3 của sắt)

Bề mặt chống ăn mòn và đẹp

Chế biến là dễ dàng

알루미늄 강점 Strength of Aluminum material 铝的强度 Sức mạnh của nhôm

알루미늄 VS 스틸비교표 Aluminum VS Steel

알루미늄 Aluminum VS 스틸 Steel

실런트 미사용으로 오염예방

Pollution prevention in the sealant unused

防止未使用密封胶中的污染

phòng ngừa ô nhiễm trong không sử dụng keo

외관품질

Quality of appearance

外觀品質

Chất lượng của hình

대기 이물질에 의한 실런트 오염발생

Sealant pollution caused by foreign matter of the air

空气中的杂质引起的密封剂污染

ô nhiễm Sealant gây ra bởi vật lạ của không khí

내식성 우수

Excellent corrosion resistance

优异的耐腐蚀性

chống ăn mòn tuyệt vời

내식성

Corrosion resistance

耐食性

Chống ăn mòn

부식에 취약

Vulnerable to corrosion

易腐蚀

Dễ bị ăn mòn

고강도 경량소재로 자중 감소

Reduction of its own weight in the lightweight material of the high strength

减轻自身重量在轻质材料中的高强度

Giảm trọng lượng riêng của mình trong các vật liệu nhẹ của cường độ cao

경량성

Lightweight properties

輕量性

tính trọng lượng nhẹ

스틸소재에의한자중증가

Weight increase due to steel material

钢材料增加重量

Trọng lượng tăng do vật liệu thép

볼트와 너트에 의한 조립형태

Form of assembly by bolts and nuts

螺栓和螺母的组装形式

Hình thức lắp ráp bằng bu lông và đai ốc

용접유무

Presence or absence of welding

有无焊接

Sự hiện diện hay vắng mặt của hàn

용접시공 의존도 높음

High welding dependence

高焊接依赖性

phụ thuộc hàn cao

간단한 조립식으로 공사기간 단축

Shorten the construction period with a simple assembly

用简单的装配缩短施工期

Rút ngắn thời gian xây dựng với một hội đồng đơn giản

공사기간

Construction period

工事期間

thời gian xây dựng

현장작업이 번잡하여 공사기간 연장

Extension of the construction period in the field work complicated

延长施工期在现场工作复杂

Gia hạn thời gian xây dựng trong lĩnh vực làm việc phức tạp

경량물 취급과 비용접으로 안전관리 용이

Easy safety management in non-welding and handling of lightweight materials

轻松材料的非焊接和处理中的轻松安全管理

quản lý an toàn dễ dàng trong không hàn và xử lý vật liệu nhẹ

안전관리

Safety management

安全管理

Quản lý an toàn

중량물 취급과 용접으로 안전사고 위험

Risk of safety incidents in welding and handling of heavy materials

焊接和重型材料处理中的安全事故风险

Rủi ro về sự cố an toàn trong hàn và xử lý vật liệu nặng

6082M 우수성 Excellence of 6082M 6082M 卓越 6082M xuất sắc

알루미늄 기계적특성 비교 Comparison of the mechanical properties of Aluminum 铝的机械性能的比较 So sánh các tính chất cơ học của nhôm

구분 Items 項目 단위 Unit 単位 Đơn vị 6063-T5 6061-T6 6N01-T5 6N01-T6 6082M-T6 시험방법 Test method 試驗方法 Phương pháp kiểm tra
(Normal) (Special)
인장강도 Tensile strength 引張强度 Sức căng kgf/mm2 16 이상 16 or more 16 以上 16 hơn 27 이상 27 or more 27 以上 27 hơn 25.0 이상 25.0 or more 25.0 以上 25.0 hơn 27.0 이상 27.0 or more 27.0 以上 27.0 hơn 31.6 33.0 KS B 0802
항복강도 Yield strength 降伏强度 kgf/mm2 11 이상 11 or more 11 以上 11 hơn 25 이상 25 or more 25 以上 25 hơn 20.9 이상 20.9 or more 20.9 以上 20.9 hơn 24.0 이상 24.0 or more 24.0 以上 24.0 hơn 27.6 30.0
연신율 Elongation 延伸率 % 8 이상 8 or more 8 以上 8 hơn 8 이상 8 or more 8 以上 8 hơn 8 이상 8 or more 8 以上 8 hơn 8 이상 8 or more 8 以上 8 hơn 10 이상 10 or more 10 以上 10 hơn 10 이상 10 or more 10 以上 10 hơn

STEEL 대비 재료특성 비교 Material properties comparison compared with steel

구분 Items 項目 인장특성 Tensile property 引張特性 tài sản bền kéo 연신율 Elongation 延伸率 ly giác 내식성 Corrosion resistance 耐食性 Chống ăn mòn 용접성 Weldability 溶接性 khả năng hàn 기계가공성 Machinability 機械加工性 năng chế biến 성형성 Formability 成形性 Formability
STEEL 100 A D A,B B A
6061-T6 75 C B A,B C C
6082M-T6 ~90 B B A,B B B

RPS 프로세스 RPS Process

공사계획 신고 Report construction plan 建设规划报告 Báo cáo quy hoạch xây dựng

공사 개시 Construction start 施工开始 khởi công xây dựng

한전계약 (SMP) KEPCO contract (SMP) KEPCO合同(SMP) Hợp đồng KEPCO (SMP)

사용전검사 (안전공사) Inspection before use (safety construction) 使用前检查(安全施工) Kiểm tra trước khi sử dụng (xây dựng an toàn)

입찰 공고 Bid announcement 出价公告 thông báo mời thầu

매년 4,10월경 공고 Announcement around April and October every year 四月或十月每年公布 Thông báo khoảng tháng Tư và tháng Mười (hàng năm)

발전소 등록 Power plant registration 注册工厂 nhà máy đăng ký

입찰서 및 사업계획서 Tender and business plan 投标和经营计划 kế hoạch đấu thầu và kinh doanh

입찰서 제출 Submit bid 提交出价 Gửi thầu

입찰서 계량 평가 Bid Book Weighing Assessment 投标书称重评估 Sách thầu đánh giá trọng lượng

발전설비용량, 입찰가격, 건설입지 사업진척도에 대한 계량평가 Assessment of power plant capacity, bidding price, and progress of construction location business 评估电厂容量,招标价格,施工地点业务进度 Đánh giá năng lực nhà máy điện, giá đấu thầu và tiến độ kinh doanh địa điểm xây dựng

사업계획서 평가 Business Plan Evaluation 业务计划评估 Đánh giá kế hoạch kinh doanh

인증서판매자선정및배분 Certificate Seller Selection / Distribution 证书卖家选择/分配 Lựa chọn người bán Giấy chứng nhận / phân phát

통보일로부터 1개월 이내에 계약 체결 Signed a contract within one month from the date of notification 在通知之日起一个月内签订合同 Ký hợp đồng trong vòng một tháng kể từ ngày thông báo

전력거래 계약 Power Trading Agreement 电力交易协议 Hiệp định Thương mại điện

설치확인 신청 Apply for Installation Confirmation 申请安装确认 Áp dụng cho nhận cài đặt

설치확인서 발급 Issuance of Installation Confirmation 发布安装确认 Cấp Giấy Chứng nhận cài đặt

공급인증서 발급신청 Apply for issuing supply certificate 申请发放供应证书 Áp dụng cho cấp giấy chứng nhận nguồn cung cấp

전력공급한 달의 다음달 말일까지 신청 Apply by the end of next month of power supply month 适用于下个月月末电源月 Áp dụng vào cuối tháng tiếp theo cung cấp điện tháng

공급인증서 발급 (REC) Supply Certificate Issuance (REC) 供应证书发行(REC) Giấy chứng nhận cung cấp phát hành (REC)

발전사업허가 Permission for Power generation business 发电业务许可 Giấy phép cho doanh nghiệp phát điện

허가 신청 Application for permission 申请许可 Ứng dụng cho phép

설치공사 및 설치확인 Installation work and installation confirmation 安装工作和安装确认 việc cài đặt và xác nhận cài đặt

전력 거래 Power trading 电力交易 kinh doanh điện

사업허가 신청접수 Application for business license 申请营业执照 Đơn xin cấp giấy phép kinh doanh

개발행위 허가 취득 및 환경영향 평가 Acquisition of development activity permission and environmental impact assessment 获得开发活动许可和环境影响评估 Mua lại phép hoạt động phát triển và đánh giá tác động môi trường

사업허가 취득 Acquired business license 获得营业执照 Giấy phép kinh doanh mua

전기설비의 시설계획 신고 및 수리 후 공사개시 Start of construction after reporting of facility plan of electric facilities and repair 报告电气设备和修理设施计划后开始施工 Khởi công xây dựng sau khi báo cáo của kế hoạch cơ sở của thiết bị điện và sửa chữa

RPS입찰 → 선정 → 계약 RPS bid → selection → contract RPS 出价→选择→合同 RPS thầu → chọn → hợp đồng

태양광발전소 공사개시 및 완공 Started and completed solar power plant construction 开始和完成太阳能发电厂建设 Bắt đầu và hoàn thành xây dựng nhà máy điện năng lượng mặt trời

사용전 검사 Pre-use inspection 使用前检查 kiểm tra trước khi sử dụng

설치 확인 Verify installation 验证安装 Xác minh cài đặt

전력수급계약 체결 Signed power supply contract 签订电源合同 hợp đồng cung cấp điện đã ký

사업개시 신고 Report on business start 报告业务开始 Báo cáo về khởi sự doanh nghiệp

상업운전 개시 Commenced commercial operation 开始商业运作 hoạt động thương mại Bắt

검침 및 요금지급 Meter reading and payment 仪表读数和付款 đọc số đo và thanh toán

태양광발전 시스템 생산공정 Solar Power System production process and installation process 太阳能发电系统生产过程和安装过程 quá trình sản xuất năng lượng mặt trời Hệ thống điện và quá trình cài đặt

알루미늄 태양광 구조물의 우수성 Excellence of aluminum solar structure 优秀的铝太阳能结构 Xuất sắc trong cơ cấu năng lượng mặt trời nhôm

강재 구조물 대신 알루미늄 태양광 모듈 구조물를 설치하면

When installing “Aluminum Solar Mounting System” instead of steel structures

중량 Weight 重量

공사기간 Construction period 工事期間

공사비 Construction cost 工事費

디자인 Design

내구연한 Service life 使用寿命

1/3 감소 1/3 reduction 1/3 减少 1/3 giảm

50% 감소 50% reduction 50% 减少 50% giảm

20% 감소 20% reduction 20% 减少 20% giảm

우수 Excellence 卓越 Xuất sắc

400% 증가 400% increase 400% 增加 400% tăng lên

경량화 Lightweight 轻量级 Trọng lượng nhẹ
강재구조물에비해구조물중량 1/3로감소효과 Reduces structure weight by 1/3 compared to steel structure 与钢结构相比,结构重量减少了1/3 Giảm trọng lượng cấu trúc bằng 1/3 so với kết cấu thép
시공비 절감효과 Reduction of construction cost 降低施工成本 Giảm chi phí xây dựng
용접이 아닌 조립식 구조로 공사기간 단축과 인건비 절감효과 우수함 Prefabricated structure instead of welding, shortening construction period and saving labor cost 预制结构代替焊接,缩短施工周期,节省人工成本 Cơ cấu đúc sẵn thay vì hàn, rút ngắn thời gian xây dựng và tiết kiệm chi phí lao động
미려한 디자인 Beautiful design 美丽的设计 thiết kế đẹp
강재에 비해 표면이 미려하고 다양한 색상 및 형상 적용이 가능함 Compared to steel, its surface is beautiful and various colors and shapes can be applied 与钢相比,其表面美观,可以应用各种颜色和形状 So với thép, bề mặt của nó là đẹp và nhiều màu sắc và hình dạng có thể được áp dụng
해안가 설치적합 Suitable for waterfront installation 适合海滨安装 Thích hợp cho việc lắp đặt bờ sông
녹이 발생하지 않아서 염분이 많은 해안지역이나 부식환경에 노출된 지역에 설치 시 유리함 It is advantageous to install in coastal area where salinity is not generated due to rust or exposed to corrosive environment 有利的是安装在由于生锈或暴露于腐蚀性环境不产生盐度的沿海地区 Đó là thuận lợi để cài đặt ở khu vực ven biển, nơi độ mặn là không tạo ra do gỉ hoặc tiếp xúc với môi trường có tính ăn mòn

알루미늄 태양광 모듈 구조물은 초경량 실현과 사업비 절감, 공사기간 단축에 기여하는 친환경 산업재입니다.

Aluminum Solar Mounting System” is eco-friendly product that contribute to the realization of ultra-lightweight, savings of project cost and the shortening of the construction period.

“铝太阳能安装系统”是环保型产品,有助于实现超轻量化,节省工程成本和缩短施工期。

"Solar nhôm Gắn hệ thống 'là sản phẩm thân thiện với môi góp phần vào việc thực hiện tiết kiệm siêu nhẹ, chi phí dự án và rút ngắn thời gian xây dựng.

전공정 시스템 구축 Total System Simulation 建设全过程的系统 Xây dựng toàn bộ hệ thống quy trình

당사는 설계팀·구조팀·디자인팀 등 전문화된 인력으로 업무시스템을 구비하여 태양광발전 시스템을 설치할 지역, 환경, 사회적인 특징을 고려해서 주변의 환경에 조화될 수 있는 시스템 구축이 가능합니다.

당사의 태양광발전 시스템은 고객의 요구를 만족시키기 위해 기본계획 단계로부터 3D 모델링, 구조해석, 제품의 생산까지 전체공정을 수직적 계열화 시스템을 구축해서 다양한 환경에 대응할수 있는 태양광발전 시스템을 구현할 수 있습니다.

We can build facilities in harmony with the surrounding environment by considering the location where the solar power system will be installed.

我们可以通过考虑太阳能发电系统的安装位置来建设与周围环境协调的设施。

Chúng tôi có thể xây dựng cơ sở vật chất trong sự hài hòa với môi trường xung quanh bằng cách xem xét các vị trí nơi mà các hệ thống điện năng lượng mặt trời sẽ được cài đặt.

알루미늄 설계 PROCESS Aluminum Design Process

기본설계 Basic design

3D 모델링 3D modeling

구조계산 Structure calculation

제작·설치 Production and installation

디자인의 우수성 Excellence of Design

슬림하고 간결한 기능의
압출재(PROFILE) 사용
Uses slim and compact extruded material (PROFILE) 使用苗条和紧凑挤出材料(PROFILE) Sử dụng nguyên liệu ép đùn mỏng và nhỏ gọn (PROFILE)

표면이 미려하고
다양한 색상 적용이 가능함
The surface is beautiful and various colors can be applied. 表面是美丽的,可以应用各种颜色。 Bề mặt là đẹp và màu sắc khác nhau có thể được áp dụng.

용접이 아닌 조립식 구조로
유지보수가 용이하며 공사기간의 단축효과
Easy to maintain and repair due to prefabricated structure, not welding 容易维护和修理,由于预制结构,不焊接 Dễ dàng bảo trì và sửa chữa do kết cấu đúc sẵn, không hàn

구조해석 Structural analysis 構造解析 phân tích cấu trúc

독자의 부재해석을 통해서 태양광발전 시스템의 설치장소, 설치형태 그리고 설치용량에 따라 최적화된 제품을 구현합 니다. 고객이 의뢰하면 경사고정형, 지붕형, 지붕밀착형 등 의 설치형태에 따라 장소·기후·설치용량 등을 고려해서 상세한 부재를 선정, 최적화된 형태와 배치를 결정합니다. 당사는 이러한 과정을 거쳐서 고객에게 최고의 만족을 드릴 수 있는 태양광발전 시스템을 공급하기 위해 항상 노력하고 있습니다.

We realize optimized product according to installation location, installation type and installation capacity.

我们根据安装位置,安装类型和安装能力实现优化产品。

Chúng tôi nhận được tối ưu hóa sản phẩm theo vị trí lắp đặt, cài đặt loại và công suất lắp đặt.

재료의 우수성 Excellence of Material

재료별 경제성 비교 Comparison of material cost 材料成本比较 So sánh các chi phí nguyên liệu

알루미늄 제품은 자재비가 스틸대비 고가로 초기 투입 비용은 많으나 시간 흐름에 따라 재도장 등으로 유지보수가 필요한 스틸 대비 경제적임

철재 태양광 구조물의 유지비용 (가정치)

kW 당 65kg x 도장비용 800원/kg = 약 52,000원/kW 소요

In case of Aluminum, maintenance costs will be reduced in the long term.

在铝的情况下,维护成本将长期降低。

Trong trường hợp của nhôm, chi phí bảo trì sẽ được giảm trong dài hạn.

부식성 비교 Comparison of metal corrosivity 腐食性比較 So sánh ăn mòn kim loại

일반스틸은 시간의 경과에 따라 부식이 지속적으로 성장되고, 아연도금 스틸은 일정시간까지는 부식이 거의 없으나 일정시점에 급속도로 부식 이진행되며알루미늄은초기표면에Al2O3의산화층이발생한뒤더이상 부식이 진행되지 않으며 도장을 할 경우 반영구적임

After an oxide layer is generated on the surface of Aluminum at first, there is no more corrosion.

首先在铝的表面上产生氧化物层之后,没有更多的腐蚀。

Sau một lớp oxit được tạo ra trên bề mặt của nhôm lúc đầu, có ăn mòn không còn nữa.

해안에서의 부식성 비교 Comparison of corrosion on the coast Comparison of Coastal Corrosion So sánh ăn mòn trên bờ biển

COPYRIGHT© Hyundai Aluminum ALL RIGHTS RESERVED.
x