R&D
창호시험소

창호시험소

창호 열관류율 실험 Window Heat Transmission Coefficient Experiment 窗戶 熱貫流率 實驗 cửa sổ nhiệt truyền tải Hệ số thí nghiệm

ISO 8990 / ISO 12567-1,2 규격에 따른 건축물 부재(벽체,바닥,문,창호) 단열 성능시험에 적합 Is suitable for insulation performance test of building materials (wall, floor, door, window) according to ISO 8990 / ISO 12567-1,2 standard 按照ISO 8990 / ISO 12567-1,2标准适用于热性能测试厂房部件(墙壁,地板,门,窗) Xây dựng thành viên (tường, sàn nhà, cửa ra vào, cửa sổ) theo tiêu chuẩn ISO 8990 / ISO 12567-1,2 thích hợp cho thử nghiệm hiệu suất nhiệt

KS F 2273 (조립용 판 및 그 구조부분의 성능 시험방법), KS F 2273 - Performance test method of plate for assembly and its structural parts KS F 2273 - 板的性能试验方法和组装的结构件 KS F 2273 - Hiệu suất Phương pháp thử của tấm và các bộ phận cấu trúc của nó để lắp ráp

KS F 2277 (건축용 구성재의 단열성 측정방법-교정 열상자법 및 보호 열상자법), KS F 2277 - Method for measuring the thermal insulation of building components - Calibration heat box method and protective heat box method KS F 2277 - 形成构件建筑保温测量 - 校准开箱子开盒子保护法和法律 KS F 2277 - Hình thành viên để xây dựng đo cách nhiệt - luật bảo vệ hiệu chuẩn hộp mở hộp mở và pháp luật

KS F 2278 (창호의 단열성 시험방법), KS F 2278 - Thermal insulation test method of window KS F 2278 - 保温窗试验方法 KS F 2278 - Phương pháp thử các cửa sổ cách nhiệt

KS F 2295 (결로시험방법) KS F 2295 - Condensation test method KS F 2295 - 冷凝测试方法 KS F 2295 - Phương pháp thử nghiệm ngưng tụ

등의 규정에 만족하는 구성 A configuration that satisfies the provisions of the above items 设置为满足上述项目的规定 Cấu hình để đáp ứng các quy định của các mặt hàng trên

창호 기밀 시험 Window Gas tight Experiment 窗戶 氣密 實驗 cửa sổ thí nghiệm kín

KS F 3117 에서 규정한 알루미늄 합금제, 강철제, 합성수지제, 목제 창세트에 대한 기밀 성능(KS F 2292), 수밀 성능(KS F 2293), 내풍압 성능(KS F 2296)등을 측정 Measures airtight performance (KS F 2292), watertight performance (KS F 2293), and wind pressure performance (KS F 2296) for aluminum alloy, steel, synthetic resin and wood window set specified in KS F 3117 在KS F 3117中规定的铝合金,钢,合成树脂和木窗组合的气密性能(KS F 2292),防水性能(KS F 2293)和风压性能(KS F 2296) Các biện pháp thực hiện kín (KS F 2292), hiệu suất kín nước (KS F 2293), và hiệu suất áp lực gió (KS F 2296) cho hợp kim nhôm, thép, nhựa tổng hợp và cửa sổ gỗ bộ quy định tại KS F 3117

유리 열관류율 시험 Glass Heat Transmission Coefficient Experiment 琉璃 熱貫流率 實驗 ly nhiệt truyền tải Hệ số thí nghiệm

유리 두께측정 및 ARGON 주입여부 및 로이면 판별 이동식장비로 열관류율 측정 / 무선통신으로 모니터링 Glass thickness measurement, ARGON injection, and furnace discrimination Moving equipment measures heat flow rate and monitored by wireless communication 玻璃厚度测量,ARGON注入和炉识别移动设备测量热流速率并通过无线通信进行监控 đo kính dày, tiêm argon, và phân biệt đối xử lò Moving biện pháp thiết bị tốc độ dòng nhiệt và theo dõi thông tin liên lạc không dây

COPYRIGHT© Hyundai Aluminum ALL RIGHTS RESERVED.
x