등의 규정에 만족하는 구성 A configuration that satisfies the provisions of the above items 设置为满足上述项目的规定 Cấu hình để đáp ứng các quy định của các mặt hàng trên
KS F 3117 에서 규정한 알루미늄 합금제, 강철제, 합성수지제, 목제 창세트에 대한 기밀 성능(KS F 2292), 수밀 성능(KS F 2293), 내풍압 성능(KS F 2296)등을 측정 Measures airtight performance (KS F 2292), watertight performance (KS F 2293), and wind pressure performance (KS F 2296) for aluminum alloy, steel, synthetic resin and wood window set specified in KS F 3117 在KS F 3117中规定的铝合金,钢,合成树脂和木窗组合的气密性能(KS F 2292),防水性能(KS F 2293)和风压性能(KS F 2296) Các biện pháp thực hiện kín (KS F 2292), hiệu suất kín nước (KS F 2293), và hiệu suất áp lực gió (KS F 2296) cho hợp kim nhôm, thép, nhựa tổng hợp và cửa sổ gỗ bộ quy định tại KS F 3117
유리 두께측정 및 ARGON 주입여부 및 로이면 판별 이동식장비로 열관류율 측정 / 무선통신으로 모니터링 Glass thickness measurement, ARGON injection, and furnace discrimination Moving equipment measures heat flow rate and monitored by wireless communication 玻璃厚度测量,ARGON注入和炉识别移动设备测量热流速率并通过无线通信进行监控 đo kính dày, tiêm argon, và phân biệt đối xử lò Moving biện pháp thiết bị tốc độ dòng nhiệt và theo dõi thông tin liên lạc không dây |