기존 거푸집의 공기, 골조품질, 안정성, 작업성의 한계를 극복하여
단순 거푸집 공급에서 벗어난 TOTAL SERVICE로 고객 만족을 실현합니다.
We overcome limits of construction time, frame quality, stability, and workability of existing molds and realize customer satisfaction with TOTAL SERVICE which is out of supply of simple formwork.
我们克服了现有模具的施工时间,框架质量,稳定性和可操作性的限制,并实现了客户对不提供简单模板的TOTAL SERVICE的满意。
Chúng tôi vượt qua những giới hạn của thời gian thi công, chất lượng khung hình, ổn định, và khả năng làm khuôn mẫu hiện có và nhận ra sự hài lòng của khách hàng với TỔNG DỊCH VỤ được ra khỏi cung cấp ván khuôn đơn giản.
알루미늄 재질로 견고 Sturdy with aluminum material 坚固使用铝材料 sử dụng vật liệu nhôm mạnh mẽ
계단면 처리 가능 Can be processed in the form of stairs 可以以楼梯的形式进行处理 Có thể được xử lý bằng hình thức cầu thang
전기, 설비 슬리브 위치정확 The position of the electrical / equipment sleeve is correct 电气/设备套筒的位置是正确的 Vị trí của điện / thiết bị tay áo là chính xác
타설 시 동바리 존치가능 Repealing a Shore when pouring 倒水时倒岸 Bãi bỏ một Shore khi rót
장비 사용하지 않음 Equipment not used 不要使用设备 Thiết bị không được sử dụng
재래식 폼에 비해 가벼움 Light weight (compared to conventional FORM) 重量轻(与传统FORM相比) Trọng lượng nhẹ (so với MẪU thông thường)
Drop Head 방식 Drop Head Type DROP-HEAD方式 Phương pháp 'DROP-HEAD'
부재 일체식 설계 Integrated design of parts 一体化设计 Tất cả-trong-một thiết kế
원자재 Raw materials 原材料 vật liệu | Aluminum 압출재 : Aluminum A6061-T6기준 Aluminum Extruded material : Aluminum A6061-T6 standard |
---|---|
표면처리 Surface treatment 表面处理 xử lý bề mặt | Enamel Coating처리 Enamel Coating process |
Wall Panel |
폭 600/450/300 X 높이 2450(2325) X 두께 66 W600*2450 기준 29kg W 600/450/300 X H 2450(2325) X T 66 W600*2450 - 29kg |
Slab Panel |
폭 600/450/300 X 높이 1200 X 두께 66 D600*1200 기준 13kg W 600/450/300 X H 1200 X T 66 D600*1200 - 13kg |
구분 | AL-FORM | 유로폼 Euro-Form | |
---|---|---|---|
공법 구분 Construction method 施工方法 phương pháp xây dựng | Wall & Slab(일체형) Wall & Slab(Integral type) Wall & Slab(集成) Wall & Slab(tích hợp) | Wall(유로폼) +Slab(합판) Wall(Euro-form) +Slab(Plywood) Wall(Euro-form) +Slab(Plywood) Wall(Euro-form) +Slab(Plywood) | |
주요재질 Main material 主要材料 Chất liệu chính |
Frame : AL 압출재 판재 : 압출재 or sheet Frame : AL Extruded material Plate : Extruded material or sheet |
Frame : steel profile 판재 : 12mm Tego 합판 Frame : steel profile Plate : 12mm Tego Plywood |
|
주요특성 Special Features 特殊特点 Tính năng đặc biệt |
일체형 System 구조적 안정성 물끊기홈 & chamfer의 일체화 Integrated System Structural stability Water break home & chamfer integration 集成系统 结构稳定性 水上回家&倒角整合 Hệ thống tích hợp ổn định cấu trúc nhà nghỉ Nước & hội nhập chamfer |
손쉽게 사용(기존人) 구매 간편 및 상용 제품 기존폼 호환가능 Easy to use (existing ones) Easy to buy and commercial products Existing Form Compatible 易于使用(现有) 易于购买和商业产品 现有表格兼容 Dễ sử dụng (có sẵn) Dễ dàng mua và thương mại các sản phẩm Hiện Form Tương thích |
|
규격(mm) Specifications (mm) 规格(mm) Thông số kỹ thuật(mm) | 600*2450*66 | 600*1200*63. 5*2장 600*1200*63. 5*2 sheets | |
중량(kg) Weight (kg) 重量(kg) Cân nặng(kg) | 29 | 38(19*2) | |
전용성 Exclusivity 排他性 Độc quyền | 전용성 우수 Excellence 卓越 xuất sắc | 전용성 미흡 lack 是不够的 không đủ | |
시공비 Cost of construction 建设成本 Chi phí xây dựng | 저가 low price 低价 giá thấp | 저가 low price 低价 giá thấp | |
타공정절감 Reduce other processes 减少其他过程 Giảm quá trình khác | 많음 plenty 许多 nhiều | 적음 Low 低 thấp | |
할석발생정도 Occurrence of stones 发生石头 Sự xuất hiện của các loại đá | 적음 Low 低 thấp | 많음 plenty 许多 nhiều | |
품질측면 Quality 质量 Phẩm chất | 일반벽체마감 Normal Walls Finish 正常墙完成 Tường bình thường Hoàn thành | 이음부위견출 Extraction of joint region 关节区域的提取 Khai thác của khu vực doanh | 전체면 견출 Whole surface extraction 全表面提取 khai thác bề mặt toàn bộ |
계산벽체마감 Calculation Walls Finish 计算墙完成 Walls tính Hoàn thành | 이음부위견출 Extraction of joint region 关节区域的提取 Khai thác của khu vực doanh | 견출/미장 Leaves / Plaster 叶/石膏 Lá / thạch cao | |
곰보 발생 Pale 痘发生 Pox xảy ra | 많음 plenty 许多 nhiều | 적음 Low 低 thấp | |
잉여수 유출 Surplus water outflow 剩余水流出 chảy nước dư thừa | 적음 Low 低 thấp | 많음 plenty 许多 nhiều | |
시공 정밀도 Construction Accuracy 施工精度 Độ chính xác xây dựng | 높음 High 高 Cao | 보통 usually 通常 thông thường | |
제작 정밀도 Production precision 生产精度 chính xác sản xuất | 높음 High 高 Cao | 보통 usually 通常 thông thường | |
수평도 유지 Maintain horizontalness 保持水平 San lấp mặt bằng | 높음 High 高 Cao | 보통 usually 通常 thông thường | |
안전사고 발생 Accident incidence rate 事故发生率 Tỷ lệ mắc tai nạn | 적음 Low 低 thấp | 많음 High 许多 nhiều | |
안전측면 Safety aspect 安全方面 khía cạnh an toàn | 폐자재 발생 Waste material generation 废物产生 thế hệ vật liệu phế thải | 없음 none 没有 không ai | 다소 많음 Somewhat 常少 ít thường xuyên |
기타 Etc 等等 vv | 자재 재활용도 Material recycling 材料回收 vật liệu tái chế | 매우 높음 Very high 很高 Rất cao | 보통 usually 通常 thông thường |
부재수 Number of members 成员数 Số lượng thành viên | 많음 plenty 许多 nhiều | 보통 usually 通常 thông thường | |
6층 이상전용 Over 6 floors only 仅6层楼 Hơn 6 tầng chỉ | 상부 부재 제작 Upper member fabrication 上部构件制造 Upper chế thành viên | 상부 부재 제작 Upper member fabrication 上部构件制造 Upper chế thành viên | |
공기단축 Shortened construction period 缩短施工期 rút ngắn thời gian xây dựng | 2 | - | |
부속 자재 호환 Accessory material compatibility 配件材料兼容性 tương thích vật liệu phụ kiện | 어려움 difficulty 困难 khó khăn | 가능 possible 可能 khả thi | |
제품 출시 Release 发行年份 Năm phát hành | 1997년 1997 1997 1997 | 1970년대 1970s 1970s 1970s |
골조처짐/배부름현상 방지
시공오차가 적음
작업자 편법 시공 방지
매설물 위치 정확성
Prevention of frame sag / creep
Low construction error
Preventing erroneous construction
Accuracy of buried location
防止框架下垂/蠕变
构造误差小
防止错误构造
埋地位置的精度
Phòng chống khung võng / leo
lỗi xây dựng thấp
Ngăn chặn xây dựng sai lầm
Độ chính xác của vị trí chôn cất
절대공기확보 및 단축가능
골조하자 비용 절감
미장,견출 등 후속공정 비용절감
폐기물처리비,현장정리비 절감
저기능공 활용 가능
Accurate construction period can be secured and shortened
Reduced Costs due to Frame Failure
Reduction of subsequent process
costs such as plastering and leaching
Reduction of waste disposal cost, site arrangement cost
Possible to use low-skilled worker
可以确保和缩短准确的施工周期
降低由于帧失败的成本
减少后续过程
成本如抹灰和浸出
减少废物处置成本,现场安排费用
可能使用低技能工人
thời gian xây dựng chính xác có thể được bảo đảm và rút ngắn
Giảm chi phí do khung Failure
Giảm quá trình tiếp theo
chi phí như trát vữa và rửa trôi
Giảm chi phí xử lý chất thải, chi phí bố trí trang web
Có thể sử dụng công nhân có tay nghề thấp
완전조립식의 높은 안정성
넓은 동바리 간격으로 작업공간 확보
ALL AL-FORM System으로 청결유지
장선,멍에,바데의 추가 보강작업 극소
자재,부자재에 대한 관리부담 감소
Fully assembled and highly stable
Workspace can be secured with a large distance
Keep clean with ALL AL-FORM System
Additional reinforcement work of joist, yoke, barge
Reduce administrative burden on materials and subsidiary materials
完全组装和高度稳定
工作区可以保证较大的距离
使用所有AL-FORM系统保持清洁
托梁,轭,驳船的附加加强工作
减少材料和辅助材料的行政负担
lắp ráp hoàn chỉnh và ổn định cao
Không gian làm việc có thể được bảo đảm bằng một khoảng cách lớn
Giữ sạch sẽ với tất cả các hệ thống AL-FORM
tăng cường công tác bổ sung của dầm, ách, sà lan
Giảm gánh nặng hành chính trên các vật liệu và vật liệu công ty con
원자재 압출재: A6061-T6 Raw material extrusion material: A6061-T6 原料挤出材料: A6061-T6 liệu đùn nguyên liệu: A6061-T6
절단 cut 切割 cắt
가공 Processing 处理 Chế biến
용접 welding 焊接 sự hàn
Sheet: A5052-H32(TH*4MM)
Aluminum 압출재 및 Sheet 절단 및 Hole / 노칭 가공 및 용접 제작 Aluminum extrusion and Sheet cutting, Hole / Notching and Welding 铝挤压和板材切割,孔 / 切口和焊接 đùn nhôm và cắt tấm, lỗ / Notching và hàn
후처리 공정(사상) Post treatment process (Idea) 后处理过程(想法) quá trình xử lý sau (ý tưởng)
도장 Enamel Coating Coating - Enamel Coating 涂层 - 搪瓷涂层 Coating - Men Coating
조립 Assembly 装配 hội
포장 Packing 填料 Đóng gói
AL-FORM 설계도면에 따른 Aluminum 원자재 절단 공정 Aluminum cutting process according to AL-FORM design drawing 铝切割工艺根据AL-FORM设计图 quá trình cắt nhôm theo bản vẽ thiết kế AL-FORM
절단된 원자재의 HOLE 가공 및 Notching 가공 공정(용접 전) Hole processing and notching process of cut raw materials (before welding) 切削原料工艺孔/开槽加工过程(焊接前) LỖ quá trình cắt nguyên liệu/Quá trình gia công notching (hàn trước)
절단 및 가공 완료된 반제품 용접 공정 (후공정: 사상공정) Cutting and machining semi-finished product welding process (post-process: finishing process) 切割和加工半成品焊接工艺(后加工:精加工) Cắt và gia công quy trình hàn sản phẩm bán thành phẩm (sau quá trình: quá trình hoàn thiện)
가공 완제품 Enamel Coating 공정 (ES101) Processing Finished product Enamel Coating process (ES101) 加工成品搪瓷工艺(ES101) Chế biến sản phẩm Hoàn Men Coating quá trình (ES101)
도장 처리 후 완제품 조립공정 (설계 사양에 따른 Form 연장조립) Finished product assembly process after painting (extended form assembly according to design specification) 涂装后成品组装过程(根据设计规范进行扩展型组装) quá trình lắp ráp thành phẩm sau khi sơn (lắp ráp hình thức mở rộng thêm theo đặc điểm kỹ thuật thiết kế)
동별 세대구분 작업 및 포장공정 Classification by households and packaging process 家庭分类和包装过程 Phân loại theo hộ gia đình và quá trình đóng gói
WALL 조립 WALL assembly
EB,MB 설치 EB, MB installation
DECK 설치 DECK installation
계단 설치 Stairs installation
WALL 해체 WALL dismantling
DECK 해체 DECK dismantling
SYSTEM BEAM 설치 SYSTEM BEAM Installation
DECK PANEL 설치 DECK PANEL Installation
SLAB DOWN SLAB DOWN
DECK PANEL 해체/정리 DECK PANEL disassembly / theorem
선타설 기둥 설치 및 보강작업 Installation and reinforcement works
기둥 타설후 해체 Dismantle after pillar installation
재래식구간 연결자재 설치 Install Conventional Interconnection Material
AL-FORM EBMB 조립 AL-FORM EBMB assembly
AL-FORM SLAB 설치 Installing AL-FORM SLAB
SLAB 철근 배근 완료 Completed SLAB Reinforcement